Characters remaining: 500/500
Translation

tru diệt

Academic
Friendly

Từ "tru diệt" trong tiếng Việt có nghĩasát hại nhiều người một cách tàn bạo, thường một nhóm lớn cùng một lúc. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến tranh, khủng bố hoặc các hành động diệt chủng.

Định nghĩa:
  • Tru diệt (động từ): Sát hại, tiêu diệt nhiều người hoặc một nhóm người nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong lịch sử, nhiều chế độ độc tài đã tru diệt hàng triệu người không tội."
  2. Câu phức tạp: "Những kẻ phát xít đã tru diệt hàng ngàn tù binh trong các cuộc chiến tranh thế giới."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc phân tích lịch sử, "tru diệt" có thể được sử dụng để nói về các hành động diệt chủng hoặc các cuộc thanh trừng lớn, dụ: "Cuộc chiến tranh này không chỉ để giành quyền lực còn nhằm tru diệt những nền văn hóa khác."
Phân biệt các biến thể:
  • Diệt: Chỉ hành động tiêu diệt, không nhất thiết phải liên quan đến số lượng lớn.
  • Tru: phần nghĩa là loại bỏ, xóa bỏ, nhưng thường đi kèm với nghĩa tiêu cực hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tiêu diệt: Có nghĩa sát hại, nhưng không nhất thiết phải số lượng lớn như "tru diệt".
  • Thanh trừng: Cũng có nghĩaloại bỏ những người không đồng tình, nhưng thường không ám chỉ đến việc giết hại một cách trực tiếp.
Từ liên quan:
  • Diệt chủng: Hành động diệt trừ một nhóm người dựa trên chủng tộc, tôn giáo hoặc văn hóa.
  • Khủng bố: Hành động gây sợ hãi bạo lực, thường nhằm vào dân thường, có thể dẫn đến việc tru diệt.
  1. Sát hại nhiều người một lúc: Phát xít tru diệt hàng ngàn tù binh.

Similar Spellings

Words Containing "tru diệt"

Comments and discussion on the word "tru diệt"